Có 2 kết quả:
吃貨 chī huò ㄔ ㄏㄨㄛˋ • 吃货 chī huò ㄔ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chowhound
(2) foodie
(3) a good-for-nothing
(2) foodie
(3) a good-for-nothing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chowhound
(2) foodie
(3) a good-for-nothing
(2) foodie
(3) a good-for-nothing
Bình luận 0